Xếp hạng MTV Unplugged in New York

Xếp hạng tuần

Xếp hạng (1994)Vị trí
cao nhất
Album Úc (ARIA)[51]1
Album Áo (Ö3 Austria)[52]1
Album Bỉ (IFPI Belgium)[53]1
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[54]3
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[55]6
Canada Top Albums/CDs (RPM)[56]1
Album Đan Mạch (Hitlisten)[57]4
Album Hà Lan (Album Top 100)[58]2
European Top 100 Albums (Music & Media)[59]2
Album Phần Lan (Suomen virallinen lista)[60]3
Album Pháp (SNEP)[61][62]1
Album Đức (Offizielle Top 100)[63]6
Album Ireland (IFPI Ireland)[64]1
Album Ý (Musica e Dischi)[65]8
Album Nhật Bản (Oricon)[66]20
Album New Zealand (RMNZ)[67]1
Album Na Uy (VG-lista)[68]6
Album Bồ Đào Nha (AFP)[64]1
Album Tây Ban Nha (Productores de Música de España)[69]1
Album Thụy Điển (Sverigetopplistan)[70]2
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[71]3
Album Anh Quốc (OCC)[72]1
UK Rock & Metal Albums (OCC)[73]1
Hoa Kỳ Billboard 200[74]1
Album Zimbabwe[75]8
Xếp hạng (2010)Vị trí
cao nhất
Album Hy Lạp (IFPI)[76]47
Xếp hạng (2015)Vị trí
cao nhất
Hoa Kỳ Top Catalog Albums (Billboard)[77]1
Xếp hạng (2016)Vị trí
cao nhất
Album Ý (FIMI)[78]61
Xếp hạng (2019)Vị trí
cao nhất
Hoa Kỳ Top Rock Albums (Billboard)[79]14

Xếp hạng cuối năm

Xếp hạng (1994)Vị trí
Album Úc (ARIA)[80]7
Album Áo (Ö3 Austria)[81]23
Album Canada (RPM)[82]30
Album Hà Lan (MegaCharts)[83]25
European Top 100 Albums (Music & Media)[84]4
Album Pháp (SNEP)[85]5
Album & album tổng hợp Thụy Điển (Sverigetopplistan)[86]26
Album Anh Quốc (OCC)[87]39
Xếp hạng (1995)Vị trí
Album Úc (ARIA)[88]13
Album Áo (Ö3 Austria)[89]15
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[90]14
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[91]8
Album Hà Lan (MegaCharts)[92]24
Euro Top 100 Albums (Music & Media)[93]4
Album Pháp (SNEP)[94]7
Album Đức (Offizielle Top 100)[95]19
Album New Zealand (RMNZ)[96]17
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[97]9
Album Anh Quốc (OCC)[98]73
Billboard 200 Hoa Kỳ[99]13
Xếp hạng (1996)Vị trí
Album Úc (ARIA)[100]48
Xếp hạng (2015)Vị trí
Album đĩa than Anh Quốc (OCC)[101]10
Xếp hạng (2016)Vị trí
Album đĩa than Anh Quốc (OCC)[102]21
Xếp hạng (2017)Vị trí
Album đĩa than Anh Quốc (OCC)[103]18
Xếp hạng (2018)Vị trí
Album đĩa than Úc (ARIA)[104]15
Album đĩa than Anh Quốc (OCC)[105]25
Xếp hạng (2019)Vị trí
Album đĩa than Úc (ARIA)[106]15
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[107]123
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[108]155
Album Bồ Đào Nha (AFP)[109]96
Xếp hạng (2020)Vị trí
Album đĩa than Úc (ARIA)[110]21
Album Bỉ (Ultratop Flanders)[111]88
Album Bỉ (Ultratop Wallonia)[112]120
Album đĩa than Anh Quốc (OCC)[113]36
Hoa Kỳ Top Rock Albums (Billboard)[114]85

Xếp hạng cuối thập niên

Xếp hạng (2010-2019)Vị trí
Album đĩa than Anh Quốc (Official Charts Company)[115]16

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: MTV Unplugged in New York http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/1994_album.asp http://austriancharts.at/1995_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20071220-0000/... http://pandora.nla.gov.au/pan/23790/20150622-1358/... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1995&cat...